Anh ngữ du lịch & Học thuật

Nơi tình yêu tiếng anh thăng hoa, nơi cơ hội mở cửa

Tiếng Anh Phản Xạ Nghe Nói Thực Chiến dành cho Lễ Tân Khách Sạn

Đây là lớp Nghe Nói Tiếng Anh thực chiến dành riêng cho các bạn đang muốn thăng tiến trong lĩnh vực Lễ Tân Khách Sạn nhưng tiếng Anh nghe-nói còn yếu, ngại giao tiếp với khách nước ngoài. TSES cam kết sau khó học này bạn sẽ tự tin giao

Đây là lớp Nghe Nói Tiếng Anh thực chiến dành riêng cho các bạn đang muốn thăng tiến trong lĩnh vực Lễ Tân Khách Sạn nhưng tiếng Anh nghe-nói còn yếu, ngại giao tiếp với khách nước ngoài. TSES cam kết sau khó học này bạn sẽ tự tin giao tiếp với khách nước ngoài, thăng tiến trong công việc, có cơ hội làm việc trong các khách sạn 5 sao và đẳng cấp quốc tế.

🟥THỜI GIAN: Thứ 2-4; Thứ 3-5; Thứ 6-7 (1 tuần học 2 buổi chính và 1 buổi thực chiến sáng chủ nhật hàng tuần)

❇️Ca 1: Sáng: 8:30-10:30 am

❇️Ca 2: Chiều: 5:00-7:00 pm

❇️Ca 3: Tối: 7:00-9:00 pm

🟥HỌC PHÍ:

❇️Khóa 3 tháng: 7 Triệu GIẢM CÒN 3.5 triệu

❇️Khóa 4 tháng: 9 Triệu GIẢM CÒN 4.5 triệu

(Điều kiện giảm 50% học phí, bạn đang là nhân viên hoặc Lễ Tân khách sạn-Chương trình áp dụng đến hết 30/09/2024)

🟨LỘ TRÌNH

🟩Tháng 1: Đặt câu hỏi & Trả Lời!

Đặt câu hỏi và trả lời liên quan đến (What, Where, Why, Who, When, How). Phương pháp này Bảo đảm bạn sẽ tự tin nói và nâng cao từ vựng. Đừng lo nếu bạn không biết đặt câu hỏi, giáo viên TSES sẽ giúp bạn. Cố lên bạn nhé. Qua tháng 1, chắc chắn bạn sẽ vượt qua rào cản, tự ti, sợ tiếng Anh.

🟩Tháng 2: Học 8 chủ đề ngữ cảnh thực tế!

Bạn sẽ bắt đầu làm quen 8 chủ đề cơ bản, chủ đề này sẽ giúp bạn nâng cao từ vựng và đặt vào ngữ cảnh, tình huống thực tế trong cuộc sống (Thói quen, sở thích, mua sắm, gia đình, tình yêu, sân bay, hành lý, du lịch…). Cố lên vượt qua tháng thứ 2.

🟩Tháng 3: Thực Chiến Trong Khách Sạn!

3.1 Chào đón khách
Hello, welcome to [name of your hotel]
How can I help you today?
3.2 Làm thủ tục check-in
Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng chưa?)
What name is the reservation under? (Quý khách đặt phòng dưới tên gì?)
Could I have your ID and credit card, please? (Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không?)
Your room is on the … floor, room number … (Phòng của quý khách ở tầng …, phòng số …)
Breakfast is served from … to … every morning at/in … (Bữa sáng sẽ được phục vụ từ … giờ đến … giờ vào mỗi buổi sáng tại …)
Is there anything else I can help you with? (Quý khách có cần giúp đỡ thêm gì không?)
Enjoy your stay (Chúc quý khách có một kỳ nghỉ thú vị)

3.3 Cung cấp thông tin, hỗ trợ và xử lý khiếu nại
We have [scheduled services]… You’ll find [information] in/at/by [location] (Chúng tôi cung cấp [tên dịch vụ]… Quý khách có thể tìm thấy [thông tin] ở [địa điểm])
To get to [location], just… (Để tới [tên địa điểm], quý khách chỉ cần…)
EX: To get to the gym, just go down this hallway and turn left. It’s the second door on your right (Để tới phòng gym, quý khách chỉ cần đi xuống hành lang rồi rẽ trái. Nó nằm ở cánh cửa thứ 2 bên tay phải).
I’m sorry about that. Let me see how we can fix that right away (Tôi rất xin lỗi về điều đó. Để tôi xem chúng tôi có thể khắc phục nó như thế nào ngay bây giờ).
3.4 Khi làm thủ tục check-out
Could I have your room number and key, please? (Tôi có thể xin số phòng và chìa khóa phòng của quý khách được không?
Your total is [amount]. How will youyou be paying for this, please? (Tổng hóa đơn của quý khách là [số tiền]. Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?)
Thank you and hope to see you again soon (Cảm ơn quý khách. Hẹn gặp lại quý khách lần sau).

Bàn tư vấn