TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DU LỊCH THEO LOẠI HÌNH PHƯƠNG TIỆN

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DU LỊCH THEO LOẠI HÌNH PHƯƠNG TIỆN Traveling by … (Đi du lịch bằng…) Rail (đường xe lửa) bus / coach (xe buýt, xe khách) Station: nhà ga xe lửa train: xe lửa, tàu hỏa catch/ get on: bắt tàu, lên tàu get off: xuống tàu platform: sạn gia, chỗ […]
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH

Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty) Airline route map: sơ đồ tuyến bay Airline schedule: lịch bay Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa Bus schedule: Lịch trình xe buýt Baggage allowance: lượng hành lí cho phép Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) Booking file: hồ sơ […]